Từ vựng Công giáo Việt Nhật – カトリック教会用語 ベトナム語ー日本語
-◆Thư ngỏ 挨拶
-◆Bí Tích 秘跡
-◆Cơ sở Giáo hội 教会の施設
-◆Phẩm trật Giáo hội 教会の組織
-◆Dòng tu 修道院
-◆Misa ミサ
-◆Phụng tự 典礼
Từ vựng Công giáo Việt Nhật – カトリック教会用語 ベトナム語ー日本語
-◆Thư ngỏ 挨拶
-◆Bí Tích 秘跡
-◆Cơ sở Giáo hội 教会の施設
-◆Phẩm trật Giáo hội 教会の組織
-◆Dòng tu 修道院
-◆Misa ミサ
-◆Phụng tự 典礼