| Anh Giáo | 聖公会 | Seikoukai | Anglican Church | 
| Ác, sự ác | 悪 | Aku | Evil | 
| Ác ý | 悪意 | Akui | Malice | 
| Ác đức | 悪徳 | Akutoku | Vice | 
| Ác ma | 悪魔 | Akuma | Devil, satan, the demonic | 
| An tử | 安楽死 | Anrakushi | Euthanasia | 
| Ảnh tượng được sử dụng  để ép buộc các tính hữu bước qua  | 踏み絵 | Fumie | Fumie | 
| Ăn năn | 悔い改める | Kuiaratameru | Repent | 
| Ăn chay nhặt | 大斎 | Taisai | Fast | 
| Ẩn sĩ | 隠修士 | Inshuushi | Hermit, anchorite | 
| Ẩn tu | 隠遁者 | Intonsha | Hermit, recluse | 
| Ẩn dụ | 隠喩 | Inyu | Metaphor | 
| Ân sủng, ân huệ | 恩恵, 恵み | Onkei, megumi | Grace | 
| Ân sủng, ân huệ | 恩寵 | Onchou | Grace |