Bí tích rửa tội | 洗礼の秘跡 | Senrei no hiseki | The Sacrament of Baptism |
Bí tích thêm sức | 堅信の秘跡 | Kenshin no hiseki | The Sacrament of Confirmation |
Bí tích Thánh Thể | 聖体の秘跡 | Seitai no hiseki | The Sacrament of Eucharist |
Bí tích giải tội | ゆるしの秘跡 | Yurushi no hiseki | The Sacrament of Reconciliation |
Bí tích xức dầu thánh | 病者の塗油の秘跡 | Byousha no toyu no hiseki | The Sacrament of Anointing of the sick |
Bí tích truyền chức thánh | 叙階の秘跡 | Jokai no hiseki | The Sacrament of Holy orders |
Bí tích hôn phối | 結婚の秘跡 | kekkon no hiseki | The Sacrament of Matrimony |
| | | |
Xưng tội | 告解(する) | Kokuhaku (suru) | Confession |
Ăn năn tội/ dốc lòng chừa | 痛悔(する) | Tsuukai(suru) | Contrition |
Làm việc đến tội | 償い/償う | Tsugunai/ Tsugunau | Penance |
Kinh ăn năn tội | 悔い改めの祈り | Kuiaratame no inori | Act of Contrition |
Xét mình (xưng tội) | 振り返り/反省 | Furikaeri/ Hansei | Examination of Conscience |
Hối nhân | 告解する人 | | The penitent |
Tòa giải tội | 告解所 | | |
| | | |
Áo Alba | アルバ | | |
Dây các phép | ストラ | Sutora | Stole |
Chuẩn bị tâm hồn (dự lễ, rước lễ) | 心の準備 | | |
Lễ phong chức Giám mục | 司教叙階式 | | |
Lễ phong chức Linh mục | 司祭叙階式 | | |
Lễ phong chức Phó tế | 助祭叙階式 | | |
Lễ trao tác vụ đọc sách | 朗読奉仕者(式) | | |
Dầu thánh | 聖香油 | | |
| | | |
Người phối ngẫu | 配偶者 | | |
| | | |
Tội trọng | 大罪 | | |
Tội nhẹ | 小罪 | | |
Tội tổ tông/ tội ta phạm | 原罪/自罪 | | |
Ơn đại xá | 全免償 | | |
Ơn tiểu xá | 部分免償 | | |
| | | |
Hỏa ngục | 地獄 | | |
Luyện ngục | 煉獄 | | |
Thiên đàng | 天国天国 | | |
| | | |
Ma quỷ | 悪魔 | | |
Thiên thần | 天使 | | |
Tổng lãnh thiên thần | 大天使 | | |
Thiên thần bản mệnh | 守護天使 | | |
| | | |
Nghĩa trang | 墓地 | | |
Các thánh thông công | 生徒の交わり | | |
Chư thánh/ các thánh | 諸聖人 | | |
| | | |
Thánh thiện | 聖性 | | |
Yếu đuối | 弱さ | | |
Sa ngã | | | |
Ơn Chúa | 恩恵 | | |
| | | |
Bảy ơn Chúa Thánh Thần | 七つの聖霊 | | |
Ơn khôn ngoan | 知恵(上智) | | |
Ơn hiểu biết | 理解(聡明 | | |
Ơn lo liệu | 判断(賢慮) | | |
Ơn Sức mạnh | 勇気 | | |
Ơn thông mình | 神を知る恵み(知識) | | |
Ơn Đạo đức | 神を愛する恵み(孝愛) | | |
Ơn kính sợ Đức Chúa Trời | 神を敬う恵み(主への畏敬) | | |
| | | |
Ba ngôi | 三位(三位一体) | | |
Chúa Cha | 父(御父) | | |
Chúa Con | 子(御子) | | |
Chúa Thánh Thần | 聖霊 | | |
Tạo dựng/ Sáng tạo | 創造 | | |
Cứu chuộc | 救い | | |
Thánh hóa | 聖化 | Seika | Sanctification |
| | | |