Catholic Words

Từ vựng Công giáo Việt Nhật – カトリック教会用語 ベトナム語ー日本語

THÁNH ANÊ LÊ THỊ THÀNH – Bà Thánh Đê (1781-1841)

◆Pάləsi

-◆Thư ngỏ 挨拶

-◆Bí Tích 秘跡

-◆Cơ sở Giáo hội 教会の施設

-◆Phẩm trật Giáo hội 教会の組織

-◆Dòng tu 修道院

-◆Misa ミサ

-◆Phụng tự 典礼

コメントは受け付けていません。