カトリック教会 組織 / Catholic Church Organization
| Đức giáo hoàng | 教皇 | きょうこう | Holy Father / Pope | 
| Đức hồng y | 枢機卿 | すうききょう | Cardinal | 
| Đức tổng giám mục | 大司教 | だいしきょう | Metropolitan | 
| Đức giám mục | 司教 | しきょう | Bishop | 
| Giám mục giáo phận | 司教教区 | しきょうきょうく | Diocesan Bishop | 
| Giám mục phó | Coadjutor Bishop | ||
| Giám mục phụ tá | 補佐司教 | ほさしきょう | Auxiliary Bishop | 
| Đức ông | モンシニョール | Monsignor | |
| Linh Mục Cha Tổng đại diện | 司教総代理 | しきょうそうだいり | Vicar general priest | 
| Cha giám đốc chủng viện | 神学院院長 | しんがくいん いんちょう | Rector priest | 
| Cha phó giám đốc chủng viện | 神学院副院長 | しんがくいん ふくいんちょう | Vice rector priest | 
| Tu viện trưởng | 修道院院長 | しゅうどういん いんちょう | Prior, Abbot | 
| Phó tu viện trưởng | 副院長 | ふくいんちょう | Vice abbot | 
| Cha xứ | 主任司祭 | しゅにんしさい | Parish Priest | 
| Cha phó | Associate pastor | ||
| Cha phụ tá | 助任司祭 | じょにんしさい | Assistant Priest | 
| Phó tế | 助祭 | じょさい | Deacon | 
| Ban hành giáo | 委員会 | いいんかい | Parish Pastoral council | 
| Trưởng ban hành giáo | 委員長 | いいんちょう | Chairman | 
| Ca đoàn | 聖歌隊 | せいかたい | Choir | 
| Ca viên | 聖歌隊 会員 | せかたい かいいん | Chorister | 
| Ca trưởng | 聖歌隊 責任者 | せいかたい 、せきにんしゃ | Choirmaster | 
| Bàn thờ | 祭壇 | さいだん | Altar | 
| Cung thánh | 内陣 | ないじん | Sanctuary | 
| Nhà tạm | 聖櫃 | せいひつ | The tabernacle | 
| Mình Thánh Chúa | 聖体 | せいたい | Host, Bread of life |