| Mùa Vọng | 待降節 | Taikousetsu | Advent | 
| Mùa phục sinh | 復活祭 | Fukkatsusai | |
| Mùa Giáng sinh | 降誕節 | Koutansai | |
| Mùa thường niên | 年間 | Nenkan | |
| Mùa chay | 四旬節 | Shijunsetsu | |
| Ăn Chay | 断食/大斎/小斎 | Danjiki/Daisai/Shousai | |
| Chúa Nhật Lễ lá | 枝の主日 | Edanoshujitsu | |
| Tuần bát nhật giáng sinh | 主の降誕の八日間 | Shunokoutannoyoukakan | |
| Tuần Thánh | 聖週間 | Seishuukan | |
| Lễ tiệc ly | 最後の晩餐/聖木曜日 | Saigonobansan/Seimokuyoubi | |
| Tưởng niệm cuộc thương khó Chúa | 聖金曜日 | Seikinyoubi | |
| Đi đàng Thánh giá | 十字架の道行き | Juujikanomichiyuki | |
| Đi hành hương | 巡礼 | Junrei | |
| Rước kiệu | 行列 | Gyouretsu | |
| Vọng Phục sinh | 復活祭の前夜 | Fukkatsunotetsuya | |
| Làm phép nước | 聖水の祝福 | Seisuinoshukufuku | |
| Nước Thánh | 聖水 | Seisui | |
| Bình nước Thánh | 灌水器 | Kansuiki | |
| Cây rảy nước Thánh | 灌水棒 | Kansuibou | |
| Làm phép tượng | 聖具の祝福 | Seigunoshukufuku | |
| Làm phép nến Phục sinh | 復活蝋燭の祝福 | Fukatsurousokunoshukufuku | |
| Bài Exsultet | 復活賛歌 | Fukkatsusanka | |
| Tháng Mân côi | ロザリオの月 | Rosarionotsuki | |
| Lễ trọng | 祭日 | Saijitsu | |
| Lễ kính | 祝日 | Shukujitsu | |
| Lễ nhớ buộc | 記念日 | Kinen (bi) | |
| Chư Thánh | 諸聖人 | Shoseijin | |
| Thánh tông đồ | 使徒 | ||
| Thánh tử đạo | 殉教者(聖人) | ||
| Thánh mục tử | 牧者(聖人) | ||
| Thánh tu sĩ | 修道者(聖人) | ||
| Thánh tiến sĩ | 聖人(教会の博士) | ||
| Thánh trinh nữ | おとめ(聖女) | otome | 
| CẦU NGUYỆN  -Thánh Lễ -Dự Lễ -Kinh phụng vụ -Đọc kinh phụng vụ -Cầu nguyện tự phát -Chầu Thánh Thể -Nguyện ngắm -Tĩnh tâm -Lần hạt Mân côi -Dâng hoa kính Đức Mẹ -Rước kiệu Đức Mẹ -Kiệu Mình Thánh Chúa -Sốt sắng( cầu nguyện) -Chia trí, lo ra -Quỳ -Phủ phục -Cúi đầu thờ lạy -Làm dấu thánh giá -Chắp tay -(Đọc và ) Chia sẻ Lời Chúa( theo nhóm…) -Sách thiêng liêng(đạo đức) -Kinh thánh -Kinh thánh cựu ước -Kinh Thánh Tân Ước -Tin Mừng Nhất Lãm(Mt,Mc,Lc)  | 祈り  ミサ ミサにあずかる 聖務日課 教会の祈りを唱える 自発的な祈り(自発的に祈る) 聖体賛美式 黙想 黙想 ロザリオを唱える 聖母への献花 聖母行列 聖体行列 (集中して)祈り 気が散らす 跪き ひれ伏し 頭を下げる 十字架を切る 手を合わせ(る) みことばの分かち合い 霊的読書 聖書 旧約聖書 新約聖書 共観福音書  |